Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反串
Pinyin: fǎn chuàn
Meanings: Diễn vai ngược giới tính, hoặc đảm nhận vai trò không phải sở trường của mình., Cross-dressing in performances or taking on a role not within one’s usual specialty., ①戏曲演员暂时扮演本剧种之外的其他角色。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 又, 𠂆, 丨, 吕
Chinese meaning: ①戏曲演员暂时扮演本剧种之外的其他角色。
Grammar: Có thể dùng làm động từ hoặc danh từ, tùy ngữ cảnh.
Example: 他在戏剧中反串女角,赢得了观众的掌声。
Example pinyin: tā zài xì jù zhōng fǎn chuàn nǚ jiǎo , yíng dé le guān zhòng de zhǎng shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đóng vai nữ trong vở kịch và nhận được tràng pháo tay từ khán giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diễn vai ngược giới tính, hoặc đảm nhận vai trò không phải sở trường của mình.
Nghĩa phụ
English
Cross-dressing in performances or taking on a role not within one’s usual specialty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戏曲演员暂时扮演本剧种之外的其他角色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!