Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反感

Pinyin: fǎn gǎn

Meanings: Phản cảm, cảm giác chán ghét, không thích, Aversion, dislike, repulsion, ①古同“肱”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 又, 𠂆, 咸, 心

Chinese meaning: ①古同“肱”。

Grammar: Danh từ biểu đạt cảm xúc tiêu cực, thường kết hợp với 感到 (cảm thấy) hoặc 引起 (gây ra).

Example: 他对这种行为感到反感。

Example pinyin: tā duì zhè zhǒng xíng wéi gǎn dào fǎn gǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy chán ghét hành vi này.

反感
fǎn gǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản cảm, cảm giác chán ghét, không thích

Aversion, dislike, repulsion

古同“肱”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

反感 (fǎn gǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung