Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反锁
Pinyin: fǎn suǒ
Meanings: Khóa trái cửa từ bên trong., Lock the door from the inside., ①照片图像的色调或明暗的处理。[例]反转片。[例]转向相反的方向。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 又, 𠂆, 钅
Chinese meaning: ①照片图像的色调或明暗的处理。[例]反转片。[例]转向相反的方向。
Grammar: Thường mô tả hành động liên quan đến việc khóa cửa.
Example: 他出去前把门反锁了。
Example pinyin: tā chū qù qián bǎ mén fǎn suǒ le 。
Tiếng Việt: Trước khi ra ngoài, anh ấy khóa trái cửa lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khóa trái cửa từ bên trong.
Nghĩa phụ
English
Lock the door from the inside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
照片图像的色调或明暗的处理。反转片。转向相反的方向
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!