Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 双打

Pinyin: shuāng dǎ

Meanings: Đánh đôi (trong thể thao), Doubles (in sports), ①某些球类比赛的一种方式,每方出两人组成一组,由两组对打。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 又, 丁, 扌

Chinese meaning: ①某些球类比赛的一种方式,每方出两人组成一组,由两组对打。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh thể thao.

Example: 他们在网球比赛中参加双打。

Example pinyin: tā men zài wǎng qiú bǐ sài zhōng cān jiā shuāng dǎ 。

Tiếng Việt: Họ tham gia đánh đôi trong trận đấu quần vợt.

双打
shuāng dǎ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh đôi (trong thể thao)

Doubles (in sports)

某些球类比赛的一种方式,每方出两人组成一组,由两组对打

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

双打 (shuāng dǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung