Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 点阅

Pinyin: diǎn yuè

Meanings: Xem qua nhanh, duyệt qua nội dung một cách ngắn gọn., To skim through, quickly review content., ①圈点阅读。[例]点阅古版书。*②逐个查看。[例]点阅古籍。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 占, 灬, 兑, 门

Chinese meaning: ①圈点阅读。[例]点阅古版书。*②逐个查看。[例]点阅古籍。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng với nội dung thông tin như sách báo, tin tức.

Example: 他每天都会点阅最新的新闻。

Example pinyin: tā měi tiān dōu huì diǎn yuè zuì xīn de xīn wén 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều nhanh chóng xem qua tin tức mới nhất.

点阅
diǎn yuè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem qua nhanh, duyệt qua nội dung một cách ngắn gọn.

To skim through, quickly review content.

圈点阅读。点阅古版书

逐个查看。点阅古籍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

点阅 (diǎn yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung