Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炮兵

Pinyin: pào bīng

Meanings: Pháo binh, lực lượng quân đội chuyên trách sử dụng pháo., Artillery, the military unit specialized in operating cannons and heavy guns., ①陆军的一个装备火炮的兵种或者类似编制。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 包, 火, 丘, 八

Chinese meaning: ①陆军的一个装备火炮的兵种或者类似编制。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân đội.

Example: 炮兵部队在战场上发挥了重要作用。

Example pinyin: pào bīng bù duì zài zhàn chǎng shàng fā huī le zhòng yào zuò yòng 。

Tiếng Việt: Lực lượng pháo binh đã phát huy vai trò quan trọng trên chiến trường.

炮兵
pào bīng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pháo binh, lực lượng quân đội chuyên trách sử dụng pháo.

Artillery, the military unit specialized in operating cannons and heavy guns.

陆军的一个装备火炮的兵种或者类似编制

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

炮兵 (pào bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung