Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 点字

Pinyin: diǎn zì

Meanings: Chữ nổi, hệ thống chữ dành cho người mù., Braille, a writing system for the blind., ①盲文的字。也说盲字。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 占, 灬, 子, 宀

Chinese meaning: ①盲文的字。也说盲字。

Grammar: Chủ yếu dùng để chỉ hệ thống chữ viết đặc biệt cho người khiếm thị.

Example: 盲人通过触摸点字来阅读书籍。

Example pinyin: máng rén tōng guò chù mō diǎn zì lái yuè dú shū jí 。

Tiếng Việt: Người mù đọc sách bằng cách chạm vào chữ nổi.

点字
diǎn zì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chữ nổi, hệ thống chữ dành cho người mù.

Braille, a writing system for the blind.

盲文的字。也说盲字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...