Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 点染

Pinyin: diǎn rǎn

Meanings: Chấm nhẹ hoặc tô điểm vào một nơi nào đó., Lightly dot or embellish a certain place., ①数出席的数目(如人的数目)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 占, 灬, 木, 氿

Chinese meaning: ①数出席的数目(如人的数目)。

Grammar: Động từ mô tả hành động nhẹ nhàng chấm hoặc tô điểm. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc trang trí.

Example: 画家用毛笔轻轻点染画面。

Example pinyin: huà jiā yòng máo bǐ qīng qīng diǎn rǎn huà miàn 。

Tiếng Việt: Họa sĩ dùng bút lông nhẹ nhàng chấm tô bức tranh.

点染 - diǎn rǎn
点染
diǎn rǎn

📷 phương pháp nhuộm tự nhiên

点染
diǎn rǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chấm nhẹ hoặc tô điểm vào một nơi nào đó.

Lightly dot or embellish a certain place.

数出席的数目(如人的数目)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...