Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liàn

Meanings: Rèn luyện, luyện tập để trở nên tinh thông hoặc tốt hơn., To refine, to train or practice to become better or more skilled., ①用火烧制或用加热等方法使物质纯净、坚韧、浓缩:炼钢。炼焦。炼油。炼乳。炼狱。锤炼。*②用心琢磨使精练:炼字。炼句。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals:

Chinese meaning: ①用火烧制或用加热等方法使物质纯净、坚韧、浓缩:炼钢。炼焦。炼油。炼乳。炼狱。锤炼。*②用心琢磨使精练:炼字。炼句。

Hán Việt reading: luyện

Grammar: Thường dùng với các hoạt động rèn luyện kỹ năng hay cải thiện sức khỏe. Có thể đứng trước danh từ chỉ đối tượng được luyện tập/rèn luyện.

Example: 他每天坚持锻炼身体。

Example pinyin: tā měi tiān jiān chí duàn liàn shēn tǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy kiên trì tập luyện thân thể mỗi ngày.

liàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rèn luyện, luyện tập để trở nên tinh thông hoặc tốt hơn.

luyện

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To refine, to train or practice to become better or more skilled.

用火烧制或用加热等方法使物质纯净、坚韧、浓缩

炼钢。炼焦。炼油。炼乳。炼狱。锤炼

用心琢磨使精练

炼字。炼句

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

炼 (liàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung