Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炽热

Pinyin: chì rè

Meanings: Nóng bỏng, rất nhiệt tình hoặc nhiệt độ cao., Scorching hot or extremely passionate., ①温度极高,极热。[例]这块平原,今天几乎炽热得半熔化了。*②感情和情绪热烈。[例]他的炽热的精神在西方产生了微弱的影响。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 只, 火, 执, 灬

Chinese meaning: ①温度极高,极热。[例]这块平原,今天几乎炽热得半熔化了。*②感情和情绪热烈。[例]他的炽热的精神在西方产生了微弱的影响。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả mức độ nhiệt hoặc tâm trạng đầy nhiệt huyết.

Example: 阳光炽热,大家都不敢出门。

Example pinyin: yáng guāng chì rè , dà jiā dōu bù gǎn chū mén 。

Tiếng Việt: Ánh nắng gay gắt, mọi người đều không dám ra ngoài.

炽热
chì rè
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nóng bỏng, rất nhiệt tình hoặc nhiệt độ cao.

Scorching hot or extremely passionate.

温度极高,极热。这块平原,今天几乎炽热得半熔化了

感情和情绪热烈。他的炽热的精神在西方产生了微弱的影响

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

炽热 (chì rè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung