Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 细巧
Pinyin: xì qiǎo
Meanings: Nhỏ nhắn, xinh xắn và tinh xảo., Delicate, dainty, and exquisite., ①精细巧妙。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 田, 纟, 丂, 工
Chinese meaning: ①精细巧妙。
Grammar: Tính từ, thường dùng để mô tả vẻ đẹp nhỏ gọn và tinh tế.
Example: 这双鞋设计得很细巧。
Example pinyin: zhè shuāng xié shè jì dé hěn xì qiǎo 。
Tiếng Việt: Đôi giày này được thiết kế rất tinh xảo và xinh xắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhỏ nhắn, xinh xắn và tinh xảo.
Nghĩa phụ
English
Delicate, dainty, and exquisite.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精细巧妙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!