Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 组织
Pinyin: zǔ zhī
Meanings: Tổ chức (danh từ); tổ chức, sắp xếp (động từ)., Organization (noun); to organize, arrange (verb)., ①按照一定的目的、任务和形式加以编制;安排事物使有系统或构成整体。[例]组织一个集会并建立一个教堂。*②按一定宗旨和系统建立起来的集体。[例]党团组织。*③通常由一类或几类特殊的细胞与其胞间质(胞间质是结构物质之一)一起组成的聚集体,动植物体即由这些聚集体构造而成。[例]结缔组织。*④纺织品经纬纱线的结构。[例]斜纹组织。*⑤纺织。[例]树桑麻,习组织。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 且, 纟, 只
Chinese meaning: ①按照一定的目的、任务和形式加以编制;安排事物使有系统或构成整体。[例]组织一个集会并建立一个教堂。*②按一定宗旨和系统建立起来的集体。[例]党团组织。*③通常由一类或几类特殊的细胞与其胞间质(胞间质是结构物质之一)一起组成的聚集体,动植物体即由这些聚集体构造而成。[例]结缔组织。*④纺织品经纬纱线的结构。[例]斜纹组织。*⑤纺织。[例]树桑麻,习组织。
Grammar: '组织' có thể đóng vai trò là danh từ ('tổ chức') hoặc động từ ('sắp xếp').
Example: 这个活动是由学生会组织的。
Example pinyin: zhè ge huó dòng shì yóu xué shēng huì zǔ zhī de 。
Tiếng Việt: Hoạt động này được tổ chức bởi hội sinh viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổ chức (danh từ); tổ chức, sắp xếp (động từ).
Nghĩa phụ
English
Organization (noun); to organize, arrange (verb).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按照一定的目的、任务和形式加以编制;安排事物使有系统或构成整体。组织一个集会并建立一个教堂
按一定宗旨和系统建立起来的集体。党团组织
通常由一类或几类特殊的细胞与其胞间质(胞间质是结构物质之一)一起组成的聚集体,动植物体即由这些聚集体构造而成。结缔组织
纺织品经纬纱线的结构。斜纹组织
纺织。树桑麻,习组织
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!