Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 细柔

Pinyin: xì róu

Meanings: Mềm mại, tinh tế, Soft and delicate, ①纤细柔和。[例]细柔的毛皮。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 田, 纟, 木, 矛

Chinese meaning: ①纤细柔和。[例]细柔的毛皮。

Grammar: Được sử dụng để miêu tả sự mềm mại hoặc mỏng manh của một đối tượng.

Example: 她的皮肤非常细柔。

Example pinyin: tā de pí fū fēi cháng xì róu 。

Tiếng Việt: Làn da của cô ấy rất mềm mại.

细柔
xì róu
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mềm mại, tinh tế

Soft and delicate

纤细柔和。细柔的毛皮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

细柔 (xì róu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung