Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 线条
Pinyin: xiàn tiáo
Meanings: Đường nét, nét vẽ, Line, stroke, ①绘画时描画的线。[例]粗线条。*②人体或艺术品外形的曲线,多用于外在的形状、样子。[例]她的线条很美。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 戋, 纟, 夂, 朩
Chinese meaning: ①绘画时描画的线。[例]粗线条。*②人体或艺术品外形的曲线,多用于外在的形状、样子。[例]她的线条很美。
Grammar: Danh từ thường sử dụng trong nghệ thuật hoặc thiết kế để chỉ cấu trúc đường nét của hình ảnh hoặc sản phẩm.
Example: 这幅画的线条非常流畅。
Example pinyin: zhè fú huà de xiàn tiáo fēi cháng liú chàng 。
Tiếng Việt: Những đường nét trong bức tranh này rất mượt mà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường nét, nét vẽ
Nghĩa phụ
English
Line, stroke
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绘画时描画的线。粗线条
人体或艺术品外形的曲线,多用于外在的形状、样子。她的线条很美
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!