Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纷至踏来
Pinyin: fēn zhì tà lái
Meanings: Xem '纷至沓来'., See '纷至沓来'., 形容接连不断的到来。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 分, 纟, 土, 沓, 𧾷, 来
Chinese meaning: 形容接连不断的到来。
Grammar: Là dạng viết khác của '纷至沓来', có cách dùng giống nhau.
Example: 游客们纷至踏来。
Example pinyin: yóu kè men fēn zhì tà lái 。
Tiếng Việt: Du khách đến dồn dập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem '纷至沓来'.
Nghĩa phụ
English
See '纷至沓来'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容接连不断的到来。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế