Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 细条
Pinyin: xì tiáo
Meanings: Sợi mỏng, thanh mảnh, Thin strip/thread, ①细挑。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 田, 纟, 夂, 朩
Chinese meaning: ①细挑。
Grammar: Thường được dùng để mô tả một thứ gì đó có hình dạng dài và mảnh mai.
Example: 她喜欢用细条装饰房间。
Example pinyin: tā xǐ huan yòng xì tiáo zhuāng shì fáng jiān 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích trang trí phòng bằng các sợi mỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợi mỏng, thanh mảnh
Nghĩa phụ
English
Thin strip/thread
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细挑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!