Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 现有
Pinyin: xiàn yǒu
Meanings: Hiện đang có, sở hữu hiện tại, Currently have, presently possess, ①现成的可以立即使用的。[例]现有材料。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 王, 见, 月, 𠂇
Chinese meaning: ①现成的可以立即使用的。[例]现有材料。
Example: 我们现有的资源有限。
Example pinyin: wǒ men xiàn yǒu de zī yuán yǒu xiàn 。
Tiếng Việt: Nguồn lực hiện có của chúng tôi có hạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện đang có, sở hữu hiện tại
Nghĩa phụ
English
Currently have, presently possess
Nghĩa tiếng trung
中文释义
现成的可以立即使用的。现有材料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!