Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玩赏
Pinyin: wán shǎng
Meanings: Ngắm nhìn, thưởng thức cái đẹp của sự vật nào đó., To admire or appreciate the beauty of something., 玩玩赏;丧丧失;志志气。指迷恋于所玩赏的事物而消磨了积极进取的志气。[出处]《书·旅獒》“玩人丧德,玩物丧志。”[例]道学家教人少作诗文,说是~”,说是害道”,那么诗文成了废话,这所谓诗文指表情的作品而言。——朱自清《论废话》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 元, 王, 贝
Chinese meaning: 玩玩赏;丧丧失;志志气。指迷恋于所玩赏的事物而消磨了积极进取的志气。[出处]《书·旅獒》“玩人丧德,玩物丧志。”[例]道学家教人少作诗文,说是~”,说是害道”,那么诗文成了废话,这所谓诗文指表情的作品而言。——朱自清《论废话》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể như 玩赏风景 (ngắm cảnh), 玩赏艺术品 (thưởng thức tác phẩm nghệ thuật).
Example: 他喜欢玩赏古董。
Example pinyin: tā xǐ huan wán shǎng gǔ dǒng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích ngắm nhìn và thưởng thức đồ cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngắm nhìn, thưởng thức cái đẹp của sự vật nào đó.
Nghĩa phụ
English
To admire or appreciate the beauty of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
玩玩赏;丧丧失;志志气。指迷恋于所玩赏的事物而消磨了积极进取的志气。[出处]《书·旅獒》“玩人丧德,玩物丧志。”[例]道学家教人少作诗文,说是~”,说是害道”,那么诗文成了废话,这所谓诗文指表情的作品而言。——朱自清《论废话》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!