Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 王室
Pinyin: wáng shì
Meanings: Hoàng gia, Vương thất, Royal family, ①帝王的儿子。[例]王子皇孙。——唐·杜牧《阿房宫赋》。*②古时也泛指贵族子弟。[例]王子犯法,与民同罪。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 土, 宀, 至
Chinese meaning: ①帝王的儿子。[例]王子皇孙。——唐·杜牧《阿房宫赋》。*②古时也泛指贵族子弟。[例]王子犯法,与民同罪。
Grammar: Danh từ chỉ tập thể những người thuộc hoàng tộc
Example: 王室成员参加了这次庆典。
Example pinyin: wáng shì chéng yuán cān jiā le zhè cì qìng diǎn 。
Tiếng Việt: Các thành viên Hoàng gia đã tham dự buổi lễ này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàng gia, Vương thất
Nghĩa phụ
English
Royal family
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帝王的儿子。王子皇孙。——唐·杜牧《阿房宫赋》
古时也泛指贵族子弟。王子犯法,与民同罪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!