Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珀
Pinyin: pò
Meanings: Hổ phách, một loại đá quý có nguồn gốc tự nhiên, thường được làm trang sức., Amber, a naturally occurring gemstone often made into jewelry., ①琥珀,松柏树脂的化石。[合]珀末(琥珀粉。可作药用)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 王, 白
Chinese meaning: ①琥珀,松柏树脂的化石。[合]珀末(琥珀粉。可作药用)。
Hán Việt reading: phách
Grammar: Thường dùng trong lĩnh vực trang sức và mỹ nghệ.
Example: 这条项链由珀制成。
Example pinyin: zhè tiáo xiàng liàn yóu pò zhì chéng 。
Tiếng Việt: Chiếc vòng cổ này được làm từ hổ phách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hổ phách, một loại đá quý có nguồn gốc tự nhiên, thường được làm trang sức.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phách
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Amber, a naturally occurring gemstone often made into jewelry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
琥珀,松柏树脂的化石。珀末(琥珀粉。可作药用)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!