Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玩味
Pinyin: wán wèi
Meanings: Thưởng thức, suy ngẫm kỹ lưỡng., To savor, contemplate carefully., ①细心体会其中意味。[例]他的话值得玩味。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 元, 王, 口, 未
Chinese meaning: ①细心体会其中意味。[例]他的话值得玩味。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh nghệ thuật hoặc triết lý.
Example: 他喜欢玩味古典诗词。
Example pinyin: tā xǐ huan wán wèi gǔ diǎn shī cí 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích thưởng thức và suy ngẫm về thơ ca cổ điển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thưởng thức, suy ngẫm kỹ lưỡng.
Nghĩa phụ
English
To savor, contemplate carefully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细心体会其中意味。他的话值得玩味
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!