Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玩儿不转
Pinyin: wánr bù zhuàn
Meanings: Không thể xoay sở, không biết cách xử lý tình huống., Unable to cope, not knowing how to handle the situation., ①(口)∶指挥不开;耍弄不了。[例]这个官职有名无实,连士兵都玩儿不转。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 元, 王, 丿, 乚, 一, 专, 车
Chinese meaning: ①(口)∶指挥不开;耍弄不了。[例]这个官职有名无实,连士兵都玩儿不转。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong giao tiếp thông thường để diễn tả sự bất lực.
Example: 他对这个复杂的问题玩儿不转。
Example pinyin: tā duì zhè ge fù zá de wèn tí wán ér bú zhuàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy không thể xoay sở nổi với vấn đề phức tạp này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể xoay sở, không biết cách xử lý tình huống.
Nghĩa phụ
English
Unable to cope, not knowing how to handle the situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶指挥不开;耍弄不了。这个官职有名无实,连士兵都玩儿不转
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế