Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 王府

Pinyin: wáng fǔ

Meanings: Phủ đệ của vương gia, nơi ở của các hoàng tử hoặc quý tộc., The mansion of a prince or nobleman, where they reside., ①帝王收藏财物或文书的府库;王爷的府第。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 土, 付, 广

Chinese meaning: ①帝王收藏财物或文书的府库;王爷的府第。

Grammar: Dùng làm danh từ chỉ địa điểm, thường xuất hiện trong bối cảnh lịch sử nhằm mô tả nơi cư ngụ của các thành viên hoàng gia.

Example: 这座王府非常豪华。

Example pinyin: zhè zuò wáng fǔ fēi cháng háo huá 。

Tiếng Việt: Cung điện này rất nguy nga.

王府
wáng fǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phủ đệ của vương gia, nơi ở của các hoàng tử hoặc quý tộc.

The mansion of a prince or nobleman, where they reside.

帝王收藏财物或文书的府库;王爷的府第

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

王府 (wáng fǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung