Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 环节

Pinyin: huán jié

Meanings: Một phần hoặc giai đoạn trong một chuỗi quá trình, sự kiện., A part or stage in a chain of processes or events., ①相互关联的许多事物中的一个。[例]生产环节。*②在某些鱼的鳞上的斑纹或隆起的脊,相当于一年的生长。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 不, 王, 丨, 艹, 𠃌

Chinese meaning: ①相互关联的许多事物中的一个。[例]生产环节。*②在某些鱼的鳞上的斑纹或隆起的脊,相当于一年的生长。

Grammar: Thường được sử dụng để chỉ một phần cụ thể của một quá trình hay hệ thống.

Example: 生产过程中的每个环节都很重要。

Example pinyin: shēng chǎn guò chéng zhōng de měi gè huán jié dōu hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Mỗi khâu trong quy trình sản xuất đều rất quan trọng.

环节
huán jié
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một phần hoặc giai đoạn trong một chuỗi quá trình, sự kiện.

A part or stage in a chain of processes or events.

相互关联的许多事物中的一个。生产环节

在某些鱼的鳞上的斑纹或隆起的脊,相当于一年的生长

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

环节 (huán jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung