Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 王族
Pinyin: wáng zú
Meanings: Hoàng tộc, dòng dõi của vua chúa., Royal family, lineage of kings and emperors., ①指王室(皇室)出身的成员。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 土, 方, 矢, 𠂉
Chinese meaning: ①指王室(皇室)出身的成员。
Grammar: Là danh từ chỉ tập thể, thường mang ý nghĩa rộng hơn so với 王孙, dùng để chỉ toàn bộ dòng họ hoàng gia.
Example: 这个国家的王族非常受人尊敬。
Example pinyin: zhè ge guó jiā de wáng zú fēi cháng shòu rén zūn jìng 。
Tiếng Việt: Hoàng tộc của đất nước này rất được kính trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàng tộc, dòng dõi của vua chúa.
Nghĩa phụ
English
Royal family, lineage of kings and emperors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指王室(皇室)出身的成员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!