Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玩火自焚
Pinyin: wán huǒ zì fén
Meanings: Chơi với lửa rồi tự hại mình; thực hiện hành động nguy hiểm dẫn đến hậu quả xấu cho bản thân., Playing with fire and getting burned; engaging in dangerous actions that harm oneself., 指贪图安逸,旷废时日。亦作玩时贪日”。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 元, 王, 人, 八, 自, 林, 火
Chinese meaning: 指贪图安逸,旷废时日。亦作玩时贪日”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang ý nghĩa cảnh báo về hậu quả của hành động sai trái.
Example: 如果你继续做违法的事情,那就是玩火自焚。
Example pinyin: rú guǒ nǐ jì xù zuò wéi fǎ de shì qíng , nà jiù shì wán huǒ zì fén 。
Tiếng Việt: Nếu bạn tiếp tục làm những việc phạm pháp thì đó là tự chuốc lấy hậu quả xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chơi với lửa rồi tự hại mình; thực hiện hành động nguy hiểm dẫn đến hậu quả xấu cho bản thân.
Nghĩa phụ
English
Playing with fire and getting burned; engaging in dangerous actions that harm oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指贪图安逸,旷废时日。亦作玩时贪日”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế