Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 环靶
Pinyin: huán bǎ
Meanings: Bia hình tròn, thường dùng trong luyện tập bắn súng., Circular target often used in shooting practice., ①由若干靶环套成靶面的靶子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 不, 王, 巴, 革
Chinese meaning: ①由若干靶环套成靶面的靶子。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao hoặc quân sự.
Example: 射击比赛中通常使用环靶。
Example pinyin: shè jī bǐ sài zhōng tōng cháng shǐ yòng huán bǎ 。
Tiếng Việt: Trong thi đấu bắn súng thường sử dụng bia vòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bia hình tròn, thường dùng trong luyện tập bắn súng.
Nghĩa phụ
English
Circular target often used in shooting practice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由若干靶环套成靶面的靶子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!