Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 现刻
Pinyin: xiàn kè
Meanings: Ngay lúc này, thời điểm hiện tại., Right now, at this moment., ①[方言]现时;现在。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 16
Radicals: 王, 见, 亥, 刂
Chinese meaning: ①[方言]现时;现在。
Grammar: Tương tự như 现在 (hiện tại), nhưng nhấn mạnh tính cấp bách hơn.
Example: 现刻我们需要集中精力。
Example pinyin: xiàn kè wǒ men xū yào jí zhōng jīng lì 。
Tiếng Việt: Ngay lúc này chúng ta cần tập trung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngay lúc này, thời điểm hiện tại.
Nghĩa phụ
English
Right now, at this moment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]现时;现在
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!