Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玉石
Pinyin: yù shí
Meanings: Ngọc thạch, chỉ chung các loại đá quý như ngọc., Jade stones, generally refers to precious stones like jade., ①玉与石。比喻好与坏、贤与愚。[例]玉石俱焚。*②未经雕琢之玉。[例]纵饶玉石何人攻。*③美石。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丶, 王, 丆, 口
Chinese meaning: ①玉与石。比喻好与坏、贤与愚。[例]玉石俱焚。*②未经雕琢之玉。[例]纵饶玉石何人攻。*③美石。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các tính từ miêu tả vẻ đẹp như 晶莹剔透 (trong suốt).
Example: 这块玉石晶莹剔透。
Example pinyin: zhè kuài yù shí jīng yíng tī tòu 。
Tiếng Việt: Khối ngọc thạch này trong suốt và sáng bóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọc thạch, chỉ chung các loại đá quý như ngọc.
Nghĩa phụ
English
Jade stones, generally refers to precious stones like jade.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
玉与石。比喻好与坏、贤与愚。玉石俱焚
未经雕琢之玉。纵饶玉石何人攻
美石
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!