Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外交
Pinyin: wài jiāo
Meanings: Ngoại giao, sự giao thiệp giữa các quốc gia., Diplomacy, international relations., ①一个国家在国际关系方面的活动。如互派使节、进行谈判、会谈等。[例]忘记了外交本身就是一门巧妙的艺术。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 卜, 夕, 亠, 父
Chinese meaning: ①一个国家在国际关系方面的活动。如互派使节、进行谈判、会谈等。[例]忘记了外交本身就是一门巧妙的艺术。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường kết hợp với các từ khác như 外交官 (nhà ngoại giao), 外交政策 (chính sách ngoại giao).
Example: 中国在国际外交舞台上发挥着重要作用。
Example pinyin: zhōng guó zài guó jì wài jiāo wǔ tái shàng fā huī zhuó zhòng yào zuò yòng 。
Tiếng Việt: Trung Quốc đóng vai trò quan trọng trên sân khấu ngoại giao quốc tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngoại giao, sự giao thiệp giữa các quốc gia.
Nghĩa phụ
English
Diplomacy, international relations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个国家在国际关系方面的活动。如互派使节、进行谈判、会谈等。忘记了外交本身就是一门巧妙的艺术
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!