Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外欠
Pinyin: wài qiàn
Meanings: Nợ bên ngoài; công nợ với bên ngoài., External debt; money owed to outsiders., ①商业上指外界对己方的欠款。[例]收回外欠。*②另外还欠。[例]给你这二百元后,外欠多少?
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 卜, 夕, 欠
Chinese meaning: ①商业上指外界对己方的欠款。[例]收回外欠。*②另外还欠。[例]给你这二百元后,外欠多少?
Grammar: Danh từ thường dùng trong lĩnh vực tài chính hoặc kinh doanh.
Example: 公司现在还有不少外欠。
Example pinyin: gōng sī xiàn zài hái yǒu bù shǎo wài qiàn 。
Tiếng Việt: Công ty hiện vẫn còn nhiều khoản nợ bên ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nợ bên ngoài; công nợ với bên ngoài.
Nghĩa phụ
English
External debt; money owed to outsiders.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商业上指外界对己方的欠款。收回外欠
另外还欠。给你这二百元后,外欠多少?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!