Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外活
Pinyin: wài huó
Meanings: Công việc bên ngoài (thường không thuộc phạm vi công việc chính thức)., External work; side jobs outside one's main employment., ①[方言]工厂或手工业者代人加工的活;家庭妇女给人做的有报酬的活。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 卜, 夕, 氵, 舌
Chinese meaning: ①[方言]工厂或手工业者代人加工的活;家庭妇女给人做的有报酬的活。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ công việc phụ bên ngoài.
Example: 他下班后还接了点外活。
Example pinyin: tā xià bān hòu hái jiē le diǎn wài huó 。
Tiếng Việt: Sau khi tan làm, anh ấy còn nhận thêm việc ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công việc bên ngoài (thường không thuộc phạm vi công việc chính thức).
Nghĩa phụ
English
External work; side jobs outside one's main employment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]工厂或手工业者代人加工的活;家庭妇女给人做的有报酬的活
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!