Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外场

Pinyin: wài chǎng

Meanings: Khu vực bên ngoài sân vận động, bên ngoài hội trường, Outer field, area outside the stadium or hall., ①棒球或垒球边线以外的场地。*②戏曲舞台上桌子前面的区域。[例]外场椅。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 卜, 夕, 土

Chinese meaning: ①棒球或垒球边线以外的场地。*②戏曲舞台上桌子前面的区域。[例]外场椅。

Grammar: Danh từ chỉ vị trí hoặc khu vực cụ thể, thường được dùng trong ngữ cảnh sự kiện hoặc hoạt động.

Example: 比赛结束后,观众都聚集在外场。

Example pinyin: bǐ sài jié shù hòu , guān zhòng dōu jù jí zài wài chǎng 。

Tiếng Việt: Sau khi trận đấu kết thúc, khán giả đều tụ tập ở khu vực bên ngoài sân vận động.

外场
wài chǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khu vực bên ngoài sân vận động, bên ngoài hội trường

Outer field, area outside the stadium or hall.

棒球或垒球边线以外的场地

戏曲舞台上桌子前面的区域。外场椅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...