Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夏历

Pinyin: xià lì

Meanings: Âm lịch (lịch dựa trên chu kỳ mặt trăng, còn gọi là lịch Hạ), Lunar calendar (moon-based calendar, also called Xia calendar)., ①见“农历”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 夂, 力, 厂

Chinese meaning: ①见“农历”。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ hệ thống lịch truyền thống ở Trung Quốc.

Example: 春节是按照夏历计算的。

Example pinyin: chūn jié shì àn zhào xià lì jì suàn de 。

Tiếng Việt: Tết Nguyên đán được tính theo âm lịch.

夏历
xià lì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm lịch (lịch dựa trên chu kỳ mặt trăng, còn gọi là lịch Hạ)

Lunar calendar (moon-based calendar, also called Xia calendar).

见“农历”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夏历 (xià lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung