Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外籍

Pinyin: wài jí

Meanings: Thuộc về nước ngoài, mang quốc tịch khác., Foreign national, belonging to another country., ①外国国籍。[例]外籍华人。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 卜, 夕, 竹, 耤

Chinese meaning: ①外国国籍。[例]外籍华人。

Grammar: Tính từ ghép, thường đứng trước danh từ (ví dụ: 外籍人士 - người nước ngoài).

Example: 他是外籍华人。

Example pinyin: tā shì wài jí huá rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người gốc Hoa mang quốc tịch nước ngoài.

外籍
wài jí
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuộc về nước ngoài, mang quốc tịch khác.

Foreign national, belonging to another country.

外国国籍。外籍华人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外籍 (wài jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung