Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外勤

Pinyin: wài qín

Meanings: Công việc bên ngoài văn phòng (thường là đi thực địa), Fieldwork, work outside the office., ①某些单位经常在外面进行的工作,如采访、采购、勘探等。[例]被雇用做外勤工作的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 卜, 夕, 力, 堇

Chinese meaning: ①某些单位经常在外面进行的工作,如采访、采购、勘探等。[例]被雇用做外勤工作的人。

Grammar: Danh từ chỉ loại công việc cụ thể, thường xuất hiện trong môi trường làm việc.

Example: 这份工作需要经常外勤。

Example pinyin: zhè fèn gōng zuò xū yào jīng cháng wài qín 。

Tiếng Việt: Công việc này cần thường xuyên ra ngoài thực địa.

外勤
wài qín
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc bên ngoài văn phòng (thường là đi thực địa)

Fieldwork, work outside the office.

某些单位经常在外面进行的工作,如采访、采购、勘探等。被雇用做外勤工作的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外勤 (wài qín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung