Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外溢

Pinyin: wài yì

Meanings: Tràn ra ngoài; lan tỏa ra ngoài., To overflow; to spill over; to spread outward., ①向外流出。[例]金钱外溢。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 卜, 夕, 氵, 益

Chinese meaning: ①向外流出。[例]金钱外溢。

Grammar: Động từ, thường diễn tả trạng thái tràn ngập hoặc lan tỏa.

Example: 洪水导致河水外溢。

Example pinyin: hóng shuǐ dǎo zhì hé shuǐ wài yì 。

Tiếng Việt: Lũ lụt khiến nước sông tràn ra ngoài.

外溢
wài yì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tràn ra ngoài; lan tỏa ra ngoài.

To overflow; to spill over; to spread outward.

向外流出。金钱外溢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外溢 (wài yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung