Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外方内圆

Pinyin: wài fāng nèi yuán

Meanings: Bề ngoài cứng rắn nhưng bên trong mềm mỏng., Outwardly tough but inwardly gentle., 外方外表有棱角,刚直;内圆内心无棱角,圆滑。指人的外表正直,而内心圆滑。[出处]《后汉书·致恽传》“案延资性贪邪,外方内员(圆),朋党奸,罔上害人。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 卜, 夕, 丿, 亠, 𠃌, 人, 冂, 员, 囗

Chinese meaning: 外方外表有棱角,刚直;内圆内心无棱角,圆滑。指人的外表正直,而内心圆滑。[出处]《后汉书·致恽传》“案延资性贪邪,外方内员(圆),朋党奸,罔上害人。”

Grammar: Cụm từ cố định, mô tả tính cách con người.

Example: 他看起来很严肃,其实外方内圆。

Example pinyin: tā kàn qǐ lái hěn yán sù , qí shí wài fāng nèi yuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy trông rất nghiêm túc, nhưng thực ra ngoài cứng trong mềm.

外方内圆
wài fāng nèi yuán
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bề ngoài cứng rắn nhưng bên trong mềm mỏng.

Outwardly tough but inwardly gentle.

外方外表有棱角,刚直;内圆内心无棱角,圆滑。指人的外表正直,而内心圆滑。[出处]《后汉书·致恽传》“案延资性贪邪,外方内员(圆),朋党奸,罔上害人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外方内圆 (wài fāng nèi yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung