Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外家
Pinyin: wài jiā
Meanings: Nhà vợ, nhà mẹ đẻ, Wife’s family or maternal family., ①指外祖父、外祖母家。[例]旧社会已婚男子在自己原来的家以外另成的家。*②与已婚男子另外成家的妇女。[例]女子出嫁后称娘家为“外家”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 卜, 夕, 宀, 豕
Chinese meaning: ①指外祖父、外祖母家。[例]旧社会已婚男子在自己原来的家以外另成的家。*②与已婚男子另外成家的妇女。[例]女子出嫁后称娘家为“外家”。
Grammar: Được sử dụng để chỉ mối quan hệ gia đình mở rộng, liên quan tới hôn nhân hoặc huyết thống.
Example: 他经常去外家拜访。
Example pinyin: tā jīng cháng qù wài jiā bài fǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường xuyên đi thăm nhà vợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà vợ, nhà mẹ đẻ
Nghĩa phụ
English
Wife’s family or maternal family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指外祖父、外祖母家。旧社会已婚男子在自己原来的家以外另成的家
与已婚男子另外成家的妇女。女子出嫁后称娘家为“外家”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!