Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外商
Pinyin: wài shāng
Meanings: Thương nhân nước ngoài, doanh nhân quốc tế, Foreign merchant, international businessman., ①外国商人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 卜, 夕, 丷, 亠, 冏
Chinese meaning: ①外国商人。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong ngữ cảnh kinh doanh và thương mại.
Example: 这家工厂由外商投资兴建。
Example pinyin: zhè jiā gōng chǎng yóu wài shāng tóu zī xīng jiàn 。
Tiếng Việt: Nhà máy này được xây dựng nhờ vốn đầu tư của thương nhân nước ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thương nhân nước ngoài, doanh nhân quốc tế
Nghĩa phụ
English
Foreign merchant, international businessman.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
外国商人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!