Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夏令

Pinyin: xià lìng

Meanings: Giờ mùa hè (thời gian điều chỉnh đồng hồ vào mùa hè), Daylight saving time (time adjustment during summer)., ①夏季。[例]夏季的节令、气候。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 夂, 亽, 龴

Chinese meaning: ①夏季。[例]夏季的节令、气候。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các bổ ngữ thời gian như 从六月开始 (bắt đầu từ tháng Sáu).

Example: 今年夏令时从六月开始。

Example pinyin: jīn nián xià lìng shí cóng liù yuè kāi shǐ 。

Tiếng Việt: Giờ mùa hè năm nay bắt đầu từ tháng Sáu.

夏令
xià lìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giờ mùa hè (thời gian điều chỉnh đồng hồ vào mùa hè)

Daylight saving time (time adjustment during summer).

夏季。夏季的节令、气候

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...