Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外伤

Pinyin: wài shāng

Meanings: Vết thương bên ngoài cơ thể, thương tích nhìn thấy được., External injury, visible wound., ①身体或物体由于外在原因造成组织或器官解剖结构的破坏和生理功能的紊乱。[例]损伤……诸如扭伤、挫伤、骨折、脱臼、震荡——均为外伤。[例]相对于七情内伤,可指六淫外邪所伤,如伤风、伤寒、伤湿、伤暑等。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 卜, 夕, 亻, 力, 𠂉

Chinese meaning: ①身体或物体由于外在原因造成组织或器官解剖结构的破坏和生理功能的紊乱。[例]损伤……诸如扭伤、挫伤、骨折、脱臼、震荡——均为外伤。[例]相对于七情内伤,可指六淫外邪所伤,如伤风、伤寒、伤湿、伤暑等。

Grammar: Thường sử dụng trong lĩnh vực y tế, trái nghĩa với 内伤 (nội thương).

Example: 他在事故中受了很严重的外伤。

Example pinyin: tā zài shì gù zhōng shòu le hěn yán zhòng de wài shāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị thương nặng bên ngoài cơ thể trong tai nạn.

外伤
wài shāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vết thương bên ngoài cơ thể, thương tích nhìn thấy được.

External injury, visible wound.

身体或物体由于外在原因造成组织或器官解剖结构的破坏和生理功能的紊乱。损伤……诸如扭伤、挫伤、骨折、脱臼、震荡——均为外伤。相对于七情内伤,可指六淫外邪所伤,如伤风、伤寒、伤湿、伤暑等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外伤 (wài shāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung