Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外罩
Pinyin: wài zhào
Meanings: Áo khoác ngoài, lớp phủ bên ngoài., Outer layer or coat., ①罩在衣服外面的褂子。*②泛指罩在外面的东西。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 卜, 夕, 卓, 罒
Chinese meaning: ①罩在衣服外面的褂子。*②泛指罩在外面的东西。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để miêu tả quần áo hoặc vật che phủ.
Example: 她穿了一件红色的外罩。
Example pinyin: tā chuān le yí jiàn hóng sè de wài zhào 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc áo khoác ngoài màu đỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo khoác ngoài, lớp phủ bên ngoài.
Nghĩa phụ
English
Outer layer or coat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
罩在衣服外面的褂子
泛指罩在外面的东西
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!