Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外柔内刚

Pinyin: wài róu nèi gāng

Meanings: Bề ngoài mềm yếu nhưng bên trong kiên cường., Outwardly gentle but inwardly strong., 柔柔弱;内内心。外表柔和而内心刚正。[出处]《晋书·甘卓传》“卓外柔内刚,为政简惠。”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 卜, 夕, 木, 矛, 人, 冂, 冈, 刂

Chinese meaning: 柔柔弱;内内心。外表柔和而内心刚正。[出处]《晋书·甘卓传》“卓外柔内刚,为政简惠。”

Grammar: Cụm từ cố định, mô tả tính cách con người.

Example: 她虽然看起来很温柔,但其实是外柔内刚的人。

Example pinyin: tā suī rán kàn qǐ lái hěn wēn róu , dàn qí shí shì wài róu nèi gāng de rén 。

Tiếng Việt: Mặc dù cô ấy trông rất dịu dàng, nhưng thực ra là người ngoài mềm trong cứng.

外柔内刚
wài róu nèi gāng
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bề ngoài mềm yếu nhưng bên trong kiên cường.

Outwardly gentle but inwardly strong.

柔柔弱;内内心。外表柔和而内心刚正。[出处]《晋书·甘卓传》“卓外柔内刚,为政简惠。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外柔内刚 (wài róu nèi gāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung