Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空气污染
Pinyin: kōng qì wū rǎn
Meanings: Ô nhiễm không khí, Air pollution, ①室外大气中大量存在诸如尘埃、烟雾、煤气、迷雾、气味、烟气或蒸汽等一种或多种沾污物,其特性及持续时间足以损害人类的健康或动植物的生活。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 工, 穴, 一, 乁, 𠂉, 亏, 氵, 木, 氿
Chinese meaning: ①室外大气中大量存在诸如尘埃、烟雾、煤气、迷雾、气味、烟气或蒸汽等一种或多种沾污物,其特性及持续时间足以损害人类的健康或动植物的生活。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các câu nói về môi trường hoặc tình trạng không khí.
Example: 工厂排放的废气导致空气污染。
Example pinyin: gōng chǎng pái fàng de fèi qì dǎo zhì kōng qì wū rǎn 。
Tiếng Việt: Khí thải từ nhà máy gây ô nhiễm không khí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ô nhiễm không khí
Nghĩa phụ
English
Air pollution
Nghĩa tiếng trung
中文释义
室外大气中大量存在诸如尘埃、烟雾、煤气、迷雾、气味、烟气或蒸汽等一种或多种沾污物,其特性及持续时间足以损害人类的健康或动植物的生活
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế