Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空虚

Pinyin: kōng xū

Meanings: Trống rỗng, không có ý nghĩa; cảm giác thiếu mục đích hay giá trị trong cuộc sống., Empty, meaningless; a feeling of lacking purpose or value in life., ①里面没有什么实在东西的;不充实的。[例]反对派所持的空虚的论点。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 工, 穴, 业, 虍

Chinese meaning: ①里面没有什么实在东西的;不充实的。[例]反对派所持的空虚的论点。

Example: 他的生活充满了空虚感。

Example pinyin: tā de shēng huó chōng mǎn le kōng xū gǎn 。

Tiếng Việt: Cuộc sống của anh ấy đầy cảm giác trống rỗng.

空虚
kōng xū
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trống rỗng, không có ý nghĩa; cảm giác thiếu mục đích hay giá trị trong cuộc sống.

Empty, meaningless; a feeling of lacking purpose or value in life.

里面没有什么实在东西的;不充实的。反对派所持的空虚的论点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...