Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 穷匮

Pinyin: qióng kuì

Meanings: Hết sạch, cạn kiệt (về tài nguyên, tiền bạc...), Depleted, exhausted (resources, money, etc.), ①缺乏;缺少。[例]子子孙孙无穷匮也。——《列子·汤问》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 力, 穴, 匚, 贵

Chinese meaning: ①缺乏;缺少。[例]子子孙孙无穷匮也。——《列子·汤问》。

Grammar: Được dùng như tính từ hoặc trạng từ, mô tả trạng thái cạn kiệt hoàn toàn.

Example: 经过多年的战争,这个国家的资源已经穷匮。

Example pinyin: jīng guò duō nián de zhàn zhēng , zhè ge guó jiā de zī yuán yǐ jīng qióng kuì 。

Tiếng Việt: Sau nhiều năm chiến tranh, tài nguyên của quốc gia này đã cạn kiệt.

穷匮
qióng kuì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hết sạch, cạn kiệt (về tài nguyên, tiền bạc...)

Depleted, exhausted (resources, money, etc.)

缺乏;缺少。子子孙孙无穷匮也。——《列子·汤问》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

穷匮 (qióng kuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung