Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空话
Pinyin: kōng huà
Meanings: Lời nói suông, lời hứa mà không có hành động đi kèm., Empty talk, promises without action., ①空洞不切实际的话。*②闲话;坏话。[例]四爷,连东冲都有人讲你老人家的空话。——张天翼《万仞约》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 工, 穴, 舌, 讠
Chinese meaning: ①空洞不切实际的话。*②闲话;坏话。[例]四爷,连东冲都有人讲你老人家的空话。——张天翼《万仞约》。
Example: 他总是说些空话,但从不付诸实践。
Example pinyin: tā zǒng shì shuō xiē kōng huà , dàn cóng bú fù zhū shí jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn nói những lời vô ích nhưng không bao giờ thực hiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói suông, lời hứa mà không có hành động đi kèm.
Nghĩa phụ
English
Empty talk, promises without action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
空洞不切实际的话
闲话;坏话。四爷,连东冲都有人讲你老人家的空话。——张天翼《万仞约》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!