Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穷则思变
Pinyin: qióng zé sī biàn
Meanings: Khi gặp khó khăn thì suy nghĩ cách thay đổi, When in difficulty, one should think of change, 原指事物到了尽头就要发生变化。现指在穷困艰难的时候,就要想办法改变现状。[出处]《易·系辞下》“《易》穷则变,变则通,通则久。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 力, 穴, 刂, 贝, 心, 田, 亦, 又
Chinese meaning: 原指事物到了尽头就要发生变化。现指在穷困艰难的时候,就要想办法改变现状。[出处]《易·系辞下》“《易》穷则变,变则通,通则久。”
Grammar: Thành ngữ triết lý, thường dùng trong văn cảnh khích lệ con người hành động khi gặp khó khăn.
Example: 面临困境时,我们要学会穷则思变。
Example pinyin: miàn lín kùn jìng shí , wǒ men yào xué huì qióng zé sī biàn 。
Tiếng Việt: Khi đối mặt với khó khăn, chúng ta cần học cách thay đổi tư duy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi gặp khó khăn thì suy nghĩ cách thay đổi
Nghĩa phụ
English
When in difficulty, one should think of change
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指事物到了尽头就要发生变化。现指在穷困艰难的时候,就要想办法改变现状。[出处]《易·系辞下》“《易》穷则变,变则通,通则久。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế