Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 穷弱

Pinyin: qióng ruò

Meanings: Nghèo nàn và yếu đuối, ám chỉ tình trạng cả vật chất lẫn sức lực đều thiếu thốn., Poor and weak; refers to a state of lacking both material resources and physical strength., ①指穷苦人。[例]抚穷弱。——清·张廷玉《明史》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 力, 穴, 冫, 弓

Chinese meaning: ①指穷苦人。[例]抚穷弱。——清·张廷玉《明史》。

Grammar: Thường kết hợp với các danh từ chỉ quốc gia, con người hoặc tổ chức để mô tả tình trạng suy thoái.

Example: 这个国家因为连年的战乱而变得穷弱不堪。

Example pinyin: zhè ge guó jiā yīn wèi lián nián de zhàn luàn ér biàn de qióng ruò bù kān 。

Tiếng Việt: Đất nước này vì chiến tranh liên miên mà trở nên nghèo nàn và yếu đuối.

穷弱
qióng ruò
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghèo nàn và yếu đuối, ám chỉ tình trạng cả vật chất lẫn sức lực đều thiếu thốn.

Poor and weak; refers to a state of lacking both material resources and physical strength.

指穷苦人。抚穷弱。——清·张廷玉《明史》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

穷弱 (qióng ruò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung